• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( radio) loa phóng thanh ( (cũng) speaker)

    Điện

    loa (điện)

    Kỹ thuật chung

    loa phóng thanh

    Giải thích VN: Bộ phận biến đổi năng lượng thành âm lượng.

    radiator loudspeaker
    loa phóng thanh trực tiếp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X