• /'lou ik'spæn∫n/

    Cơ - Điện tử

    Có hệ số giãn nở thấp

    Xây dựng

    trương nở [có tính trương nở thấp]

    Thông dụng

    Danh từ

    Hệ số giãn nở thấp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X