• /'lʌkili/

    Thông dụng

    Phó từ

    May mắn, hên

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adverb
    unhappily , unluckily

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X