• /´lʌmbə/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) thắt lưng; ngang lưng

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    ngang lưng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X