• /lʌs´treiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ
    (tôn giáo) lễ khai hoang, lễ tẩy uế
    Lễ rửa tội (cho trẻ con mới đẻ)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    purgation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X