• /mæ't∫ikouleit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    (sử học) xây lỗ ném (ở lan can thành luỹ)
    (kiến trúc) đục lỗ châu mai, xây lỗ châu mai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X