• /mækjulə/

    Thông dụng

    Danh từ ( số nhiều .maculae, maculas)

    Vết; chấm (trên da)
    (thiên văn học) điểm đen (mặt trời)
    Điểm vàng ở mắt

    Chuyên ngành

    Y học

    điểm, chấm, vết
    (y học) bệnh nổi ban

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X