• /'mækjuleit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm cho có vết; làm nhơ bẩn

    Tính từ

    Có vết; có điểm nhơ bẩn

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    lốm đốm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X