• /¸mækju´leiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ
    Vết, chấm
    Sự làm vấy vết
    Kiểu phân bố các chấm trên động vật hoặc thực vật

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X