• /məˈdʒɛntə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Magenta, fucsin (thuốc nhuộm)

    Tính từ

    Đỏ tươi

    Chuyên ngành

    Ô tô

    Đỏ tươi thẫm

    Xây dựng

    màu hồng đậm

    Điện tử & viễn thông

    đỏ điều
    đỏ thắm

    Kỹ thuật chung

    đỏ tươi
    màu đỏ thẫm
    màu magenta

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X