• /mæg'ni:∫ə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) magiê cacbonat

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    đất đắng
    magiê oxit
    calcined magnesia
    magie oxit nung
    ôc-xit ma-nhê-xi

    Xây dựng

    magiê cacbonat

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X