• /'mægnitait/

    Thông dụng

    Danh từ

    (khoáng chất) Manhêtit; quặng sắt từ

    Hóa học & vật liệu

    ôxit sắt từ

    Kỹ thuật chung

    quặng sắt từ
    quặng từ thiết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X