• /'meidnhed/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự trinh bạch, sự trinh tiết, thời kỳ còn con gái
    Màng trinh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X