• /´mændril/

    Thông dụng

    Cách viết khác mandril

    Danh từ

    (kỹ thuật) trục tâm
    Lõi, ruột
    (ngành mỏ) cuốc chim

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    trục gá (trên máy công cụ), trục tâm, mũi đột, đầu nong

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Trục gá, trục tâm, mũi đột, đầu nong

    Kỹ thuật chung

    dao chuốt ép
    đầu nong
    lõi
    lõi ruột
    mũi đột
    ruột
    sự hoàn thiện
    sự nắn sửa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X