• (đổi hướng từ Manoeuvring)
    /mə´nu:və/

    Thông dụng

    Danh từ

    (quân sự); (hàng hải) sự vận động
    ( số nhiều) (quân sự) sự thao diễn, sự diễn tập
    (nghĩa bóng) thủ đoạn

    Động từ

    (quân sự) thao diễn, diễn tập
    Vận động (quân đội, đội tàu) theo kế hoạch
    (nghĩa bóng) dùng thủ đoạn, dùng mưu mẹo (để làm một việc gì)

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    sự điều động

    Vật lý

    sự động

    Kỹ thuật chung

    điều động
    động
    sự vận động
    vận động

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X