• /´mærəθən/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thể dục,thể thao) cuộc chạy đua maratông

    Cấu trúc từ

    marathon teach-in
    một cuộc hội thảo trường kỳ


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X