• /mə´rɔ:diη/

    Thông dụng

    Tính từ
    Cướp giật; cướp bóc
    a marauding raid
    cuộc đột kích để cướp bóc
    a marauding band
    băng cướp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X