• /mæt/

    Thông dụng

    Tính từ

    (nói về bề mặt) mờ; xỉn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    mat

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X