• /´megə/

    Thông dụng

    Triệu; mêga
    megabyte
    mêgabai
    Thật to lớn
    megastar
    siêu sao (điện ảnh) (sân khấu)

    Chuyên ngành

    Điện

    mega

    Giải thích VN: Tiếp đầu ngữ có nghĩa một triệu lần.

    mêga

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X