• /´megə¸wɔt/

    Thông dụng

    Danh từ

    (vật lý) Mêgaoat

    Chuyên ngành

    Điện

    megaoat
    megawatt-hour
    mêgaoat-giờ (bằng 106Wh)
    MW

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X