-
Mellifluent
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Thông dụng
Cách viết khác mellifluous
Ngọt ngào, ngọt như mật, dịu dàng (giọng nói, lời nói)
- mellifluent words
- những lời ngọt ngào, những lời đường mật
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ