• /´meltəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có thể tan, có thể nấu chảy

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    dễ nóng chảy, nóng chảy được

    Cơ - Điện tử

    (adj) dễ nóng chảy, nấu chảy được

    Cơ khí & công trình

    đúc được

    Vật lý

    nung chảy được

    Kỹ thuật chung

    nóng chảy
    nóng chảy được

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X