• /´meltid/

    Xây dựng

    tan ra (băng)

    Kỹ thuật chung

    chảy ra (băng)
    được nung chảy
    nóng chảy
    nung chảy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X