• /men´disiti/

    Thông dụng

    Danh từ
    Nghề ăn xin; sự ăn mày; thân phận hành khất

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    mendicancy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X