• /´mesəntəri/

    Thông dụng

    Danh từ

    (giải phẫu) mạc treo ruột, màng treo ruột

    Chuyên ngành

    Y học

    màng treo ruột
    primitive mesentery
    màng treo ruột nguyên thủy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X