• /¸metə´ka:pəs/

    Thông dụng

    Danh từ; số nhiều là .metacarpi

    (giải phẫu) khối đốt bàn tay; xương bàn tay

    Chuyên ngành

    Y học

    nhóm xương bàn tay

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X