• /´meθi¸li:n/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) Metylen

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    CH2
    metylen
    methylene iodide
    metylen ioddua
    methylene iodide
    metylen iođua

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X