• /´mis¸hit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Ném (một quả bóng) một cách tồi

    Danh từ

    'mishit
    cú đấm tồi

    hình thái từ

    • past : mishit
    • PP : mishit

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X