• /mə´nɔkjulə/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có một mắt
    (thuộc) một mắt; dùng cho một mắt

    Chuyên ngành

    Y học

    một mắt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X