• /´mauntid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Cưỡi (ngựa)
    (quân sự) cưỡi ngựa, cơ giới hoá
    mounted police
    cảnh sát cưỡi ngựa
    (quân sự) đặt (súng)
    Có giá, có khung

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    định vị
    thiết lập

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X