• /´mʌg¸wəmp/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kẻ tai to mặt lớn, ông bự
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhân vật quan trọng, người tai mắt
    Kẻ không kiên định (chỉ một thành viên của tổ chức)
    (chính trị) người độc lập (không theo một đảng phái (chính trị) nào)
    Đảng viên bỏ phiếu theo ý riêng (không theo ý chung của đảng mình)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X