• /´mjuərəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) tường; như tường; trên tường
    a mural painting
    tranh tường

    Danh từ

    Bức tranh tường, bích hoạ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    bích họa
    bức bích họa
    cửa tường
    như tường
    trên tường

    Kỹ thuật chung

    tranh tường
    tường

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X