• /'mʌskəvait/

    Thông dụng

    Danh từ

    Muscovite người Mát-xcơ-va
    Muscovite người Nga
    (khoáng chất) Mutcovit

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    muxcovit

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X