• /'ni:vəs/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều naevuses, .naevi

    Vết chàm (ở da)

    Chuyên ngành

    Y học

    vết chàm (dị dạng da có ngay sau khi sinh)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X