• /nɑ:'i:f/

    Thông dụng

    Tính từ

    (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) naive

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    naive

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X