• /nɑ:'sisəs/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều narcissuses, .narcissi

    (thực vật học) hoa thuỷ tiên

    Chuyên ngành

    Y học

    cây thủy tiên
    narcissus poeticus
    cây thủy tiên hoa trắng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X