• /'neitl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) sinh
    natal day
    ngày sinh
    natal place
    nơi sinh, nơi chôn nhau cắt rốn

    Chuyên ngành

    Y học

    thuộc sự sinh

    Kỹ thuật chung

    thuộc mông

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X