• Near-sighted

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    /¸niə´saitid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Cận thị

    Chuyên ngành

    Y học

    cận thị

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X