• /´nektə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thần thoại,thần học) rượu tiên
    Rượu ngon
    (thực vật học) mật hoa

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    ambrosia , amrita , drink , honey , wine

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X