• /ni´gouʃieitris/

    Thông dụng

    Cách viết khác negotiatrix

    Danh từ
    Người điều đình, người đàm phán (đàn bà)
    Người giao dịch (đàn bà)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X