• /nei/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiếng hí (ngựa)

    Nội động từ

    Hí (ngựa)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    nicker , whinny

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X