• /´nə:vjuə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Gân (lá cây, cánh sâu bọ)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    đường gân

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X