• /´nidəriη/

    Thông dụng

    Cách viết khác nidering

    Danh từ
    (từ cổ,nghĩa cổ) người hèn; người hèn nhát
    Tính từ
    (từ cổ,nghĩa cổ) hèn; hèn nhát

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X