• /´naidəs/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .nidi, niduses

    Ổ trứng (sâu bọ...)
    Ổ bệnh
    Nguồn gốc, nơi phát sinh

    Chuyên ngành

    Y học

    ổ, ổ bệnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X