• /´naitreit/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) Nitrat

    Nội động từ

    (hoá học) Nitro hoá

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    MNO3

    Y học

    nitrat
    ammoniac silver nitrate solution
    dung dịch bạc nitrat amoniac
    silver nitrate
    bạc nitrat

    Kỹ thuật chung

    nitrat hóa
    nitro hóa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X