• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác non-conducting

    Tính từ

    (vật lý) không dẫn nhiệt điện

    Hóa học & vật liệu

    không dẫn điện

    Xây dựng

    dẫn (điện, nhiệt) [không dẫn (điện, nhiệt)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X