• /´nouz¸bli:d/

    Thông dụng

    Cách viết khác nose-bleeding

    Danh từ
    Sự chảy máu cam
    Sự đánh đổ máu mũi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X