• /noʊˈvɪʃiɪt , noʊˈvɪʃˌeɪt/

    Thông dụng

    Cách viết khác novitiate

    Danh từ

    Thời kỳ tập việc, thời kỳ học việc
    (tôn giáo) thời kỳ mới tu
    (tôn giáo) viện sơ tu

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    novitiate

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X