• /´nʌt¸krækə/

    Thông dụng

    Danh từ ( (thường) ở số nhiều)

    Cái kẹp quả hạch
    (động vật học) chim bổ hạt (họ quạ)
    nutcracker face
    mặt có mũi và cằm nhọn; mặt có mũi và cằm gần nhau (do rụng hết răng)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X