• /´nailən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ni lông
    ( số nhiều) quần áo lót ni lông; tất ni lông (đàn bà)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    nilông
    braided nylon rope
    dây thừng bện bằng sợi nilông
    nylon bush
    chổi nilông
    nylon mat
    chiếu nilông
    nylon rope
    dây thừng nilông
    nylông
    single nylon enameled wire
    dây tráng men bọc 1 lớp nylông

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X